Other là loại từ gì? Vai trò của "other" trong tiếng Anh

Other là một từ trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nói một cách đơn giản, other thường được dùng để chỉ người, vật, sự việc hoặc ý tưởng khác với những cái đã được đề cập trước đó hoặc những cái đang được so sánh.

1. Other như một tính từ (adjective)

Khi dùng làm tính từ, other thường đứng trước danh từ để mô tả một cái gì đó khác biệt.

Ví dụ:

I don't like this book. Can you give me another one? (Tôi không thích cuốn sách này. Bạn có thể cho tôi một cuốn khác không?)

She has two sisters. One is a doctor, and the other is a teacher. (Cô ấy có hai chị em gái. Một người là bác sĩ, và người kia là giáo viên.)

Xem them: Vin University

2. Other như một đại từ (pronoun)

Trong vai trò là đại từ, other thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ:

Some people like coffee, while others prefer tea. (Một số người thích cà phê, trong khi những người khác thích trà.)

I have two pens. One is blue, and the other is black. (Tôi có hai cây bút. Một cây màu xanh, và cây kia màu đen.)

3. Các cụm từ với "other"

Others: thường dùng để chỉ những người hoặc vật khác trong một nhóm.

Ví dụ: Some students like math, and others prefer English. (Một số học sinh thích toán, và những người khác thích tiếng Anh.)

Each other: dùng để chỉ mối quan hệ tương hỗ giữa hai người hoặc hai vật.

Ví dụ: They love each other very much. (Họ yêu nhau rất nhiều.)

One another: tương tự như "each other" nhưng thường được dùng trong các câu có nhiều hơn hai đối tượng.

Ví dụ: The students helped one another with their homework. (Các học sinh giúp đỡ lẫn nhau làm bài tập về nhà.)

Nguon: https://giaoducthoidai.vn/vingroup-cap-1100-hoc-bong-du-hoc-toan-phan-dao-tao-thac-si-tien-si-khcn-post356455.html

4. "Other" trong các cấu trúc đặc biệt

The other: dùng để chỉ người hoặc vật còn lại trong một cặp hoặc một nhóm.

Ví dụ: I have two shoes. One is black, and the other is brown. (Tôi có hai chiếc giày. Một chiếc màu đen, và chiếc kia màu nâu.)

Other than: có nghĩa là "ngoài ra" hoặc "trừ".

Ví dụ: I don't like any food other than pizza. (Tôi không thích món ăn nào khác ngoài pizza.)

Lưu ý: Việc sử dụng "other" một cách chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

Muốn tìm hiểu sâu hơn về ngữ pháp tiếng Anh?

Doc them: https://kienthuc.net.vn/xa-hoi/vinuni-cap-hoc-bong-toan-phan-dao-tao-tien-si-khoa-hoc-may-tinh-khoa-1-1732777.html

Bạn có thể tham khảo thêm các khóa học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao tại VinUni.edu.vn. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những kiến thức ngữ pháp chi tiết, cùng với các bài tập thực hành đa dạng để rèn luyện kỹ năng.

Kết luận:

"Other" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các câu văn đa dạng và phong phú. Hiểu rõ các cách sử dụng của "other" sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn.

End