- Created By citlaligens
This is the first time
This is the first time – Sự kết hợp với thì Hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
Cụm từ "This is the first time" thường xuất hiện trong tiếng Anh khi chúng ta muốn diễn đạt một trải nghiệm lần đầu tiên xảy ra trong cuộc đời hoặc trong một tình huống cụ thể. Cách dùng này đặc biệt phổ biến với thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect), giúp người nói nhấn mạnh mối liên hệ giữa trải nghiệm lần đầu và thời điểm hiện tại. Bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết cách sử dụng "This is the first time" với thì Hiện tại hoàn thành, cùng những ví dụ minh họa và gợi ý từ VinUni.edu.vn để bạn nắm vững cấu trúc này.
1. Cấu trúc của "This is the first time" với thì Hiện tại hoàn thành
Cụm từ "This is the first time" luôn được theo sau bởi một mệnh đề sử dụng thì Hiện tại hoàn thành, nhấn mạnh rằng sự kiện hoặc hành động lần đầu tiên vừa xảy ra và có liên quan đến hiện tại.
Cấu trúc:
This is the first time + S + have/has + V3 (past participle)
Ý nghĩa:
Diễn tả một trải nghiệm hoặc hành động xảy ra lần đầu tiên tính đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ minh họa:
This is the first time I have eaten sushi.
(Đây là lần đầu tiên tôi ăn sushi.)
This is the first time she has traveled abroad.
(Đây là lần đầu tiên cô ấy đi du lịch nước ngoài.)
2. Giải thích cách dùng cụ thể
a) Khi nào dùng "This is the first time"?
Cụm từ này được sử dụng khi người nói muốn:
Nhấn mạnh rằng đây là trải nghiệm lần đầu tiên.
Gợi lên cảm giác bất ngờ, thú vị hoặc đôi khi bối rối về điều mới mẻ.
b) Tại sao dùng thì Hiện tại hoàn thành?
Thì Hiện tại hoàn thành (have/has + V3) được dùng để nhấn mạnh mối liên hệ giữa trải nghiệm lần đầu và thời điểm hiện tại.
Sự kiện vừa xảy ra không chỉ thuộc về quá khứ mà còn có ý nghĩa đối với hiện tại.
Ví dụ:
This is the first time I have spoken in public.
(Đây là lần đầu tiên tôi nói trước đám đông.)
=> Nhấn mạnh rằng trải nghiệm nói trước đám đông vừa xảy ra và có ảnh hưởng đến hiện tại.
Moi: https://vinuni.edu.vn/vi/cach-su-dung-cau-truc-this-is-the-first-time-trong-tieng-anh/
3. Lỗi thường gặp khi sử dụng "This is the first time"
Sai thì động từ:
Sai: This is the first time I speak English.
Đúng: This is the first time I have spoken English.
Sử dụng sai dạng động từ:
Sai: This is the first time I have eat sushi.
Đúng: This is the first time I have eaten sushi.
Nhầm lẫn với các thì khác:
Sai: This was the first time I have traveled abroad.
Đúng: This was the first time I had traveled abroad.
(Thì Quá khứ hoàn thành dùng khi sự việc lần đầu xảy ra trong quá khứ.)
4. Ứng dụng trong giao tiếp và viết lách
a) Trong giao tiếp hàng ngày:
This is the first time I have met such a talented person.
(Đây là lần đầu tiên tôi gặp một người tài năng như vậy.)
This is the first time we have gone camping together.
(Đây là lần đầu tiên chúng tôi đi cắm trại cùng nhau.)
b) Trong viết học thuật:
This is the first time this method has been applied in real-life scenarios.
(Đây là lần đầu tiên phương pháp này được áp dụng vào các tình huống thực tế.)
c) Trong các bài kiểm tra tiếng Anh:
Cấu trúc này thường xuất hiện trong các bài kiểm tra ngữ pháp và kỹ năng viết để kiểm tra khả năng sử dụng thì Hiện tại hoàn thành.
5. Học tập hiệu quả với VinUni.edu.vn
Để hiểu sâu hơn về cấu trúc "This is the first time" và cách sử dụng thì Hiện tại hoàn thành, bạn nên tham khảo các khóa học trực tuyến và tài liệu học tập từ VinUni.edu.vn.
Lợi ích khi học tại VinUni:
Bài giảng chi tiết: Được thiết kế bởi các chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu, giúp bạn hiểu rõ từng ngữ pháp.
Thực hành tương tác: Các bài tập thực tế liên quan đến cấu trúc "This is the first time" giúp bạn vận dụng tốt hơn.
Phát triển toàn diện: Cải thiện cả bốn kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết thông qua các hoạt động học tập hiện đại.
6. Kết luận
Cấu trúc "This is the first time" kết hợp với thì Hiện tại hoàn thành không chỉ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh mà còn giúp bạn diễn đạt chính xác các trải nghiệm cá nhân. Hãy thực hành thường xuyên để sử dụng cấu trúc này thành thạo hơn, đồng thời tham khảo thêm tài liệu và khóa học tại VinUni.edu.vn để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tập hiệu quả!
End